Có 2 kết quả:

照发 zhào fā ㄓㄠˋ ㄈㄚ照發 zhào fā ㄓㄠˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide as before
(2) unaltered provision
(3) an authorized issue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide as before
(2) unaltered provision
(3) an authorized issue

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0